Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狼たちの遠吠え
遠吠え とおぼえ
hú lên
負け犬の遠吠え まけいぬのとおぼえ
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">thùng rỗng kêu ro</span>
吠え声 ほえごえ
tiếng sủa (chó); tiếng hú; tiếng gầm rống (sư tử)
吠え面 ほえづら
khuôn mặt đẫm nước mắt
吠える ほえる
khóc lớn; lớn tiếng gọi; la toáng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
吠え出す ほえだす
sủa lên, gầm lên, gào lên