Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猪口暮露
猪口 ちょこ
cúp nhỏ; cúp mục đích
お猪口 おちょこ
chén nhỏ; chén uống rượu; tách
御猪口 ごちょこ
cốc nhỏ; cốc uống rượu sake
猪口才 ちょこざい
sự hỗn láo; sự trơ tráo; sự khoác lác
へな猪口 へなちょこ ヘナチョコ
người chưa có kinh nghiệm, còn non nớt
猪 い いのしし イノシシ
heo rừng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.