献茶
けんちゃ「HIẾN TRÀ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trà cúng.

Bảng chia động từ của 献茶
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 献茶する/けんちゃする |
Quá khứ (た) | 献茶した |
Phủ định (未然) | 献茶しない |
Lịch sự (丁寧) | 献茶します |
te (て) | 献茶して |
Khả năng (可能) | 献茶できる |
Thụ động (受身) | 献茶される |
Sai khiến (使役) | 献茶させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 献茶すられる |
Điều kiện (条件) | 献茶すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 献茶しろ |
Ý chí (意向) | 献茶しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 献茶するな |
献茶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 献茶
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
献策 けんさく
sự gợi ý, ý kiến đề nghị
献上 けんじょう
sự dâng tặng; sự dâng hiến; sự cống tiến; sự cung tiến; dâng tặng; dâng hiến; cống tiến; cung tiến
献饌 けんせん
thức ăn cúng thần.
献身 けんしん
sự hiến dâng; sự dâng hiến; sự cống hiến; hiến dâng; dâng hiến; cống hiến; dâng lên
献金 けんきん
tiền quyên góp; tiền hiến tặng; tiền đóng góp (từ thiện...)
献体 けんたい
sự hiến xác (phục vụ nghiên cứu trong y học)