Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
征服 せいふく
sự chinh phục; chinh phục.
惑星 わくせい
hành tinh.
ノルマン征服 ノルマンせいふく
sự xâm chiếm Norman
征服者 せいふくしゃ
người chinh phục; kẻ chinh phục.
征服欲 せいふくよく
lòng khao khát cho sự chinh phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
矮惑星 わいわくせい
hành tinh lùn
惑星系 わくせいけい
hệ hành tinh, hệ sao