Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 玉すだれ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
玉砕する ぎょくさいする
hy sinh oanh liệt; hy sinh anh dũng
玉垂れ たまだれ
cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt
逸れ玉 それだま
viên đạn lạc
玉 たま ぎょく
bóng
玉入れ たまいれ
trò chơi ném bóng vào rổ