Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川舟 かわぶね かせん
thuyền sông
両玉 両玉
Cơi túi đôi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.