玉門
ぎょくもん「NGỌC MÔN」
☆ Danh từ
Xinh đẹp trang trí cổng (sự uyển ngữ cho genitalia nữ)

玉門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉門
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
玉 たま ぎょく
bóng
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
味玉 あじたま
trứng hương vị, trứng luộc ngâm xì dầu