Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn
入廷 にゅうてい
sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..).
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
法廷 ほうてい
tòa án; pháp đình.
廷丁 ていてい
người phục vụ sân
廷内 ていない
bên trong tòa án