Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現わす あらわす
thể hiện; biểu hiện; cho thấy; làm cho xuất hiện; bộc lộ; xuất hiện; cho biết
現す あらわす
biểu lộ
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
姿を現す すがたをあらわす
xuất hiện, lộ diện( hung thủ, tội phạm...)
名を現す なをあらわす
để phân biệt chính mình
現われ あらわれ
sự thể hiện; sự biểu hiện; hình thành
現 げん
hiện tại