現場中継
げんばちゅうけい「HIỆN TRÀNG TRUNG KẾ」
☆ Danh từ
Truyền hình trực tiếp

現場中継 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 現場中継
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
現場名 げんばめ
tên công trường
現場着 げんばちゃく
đến địa điểm