Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ベゴニア
begonia
球根 きゅうこん
củ; củ giống
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球根用土 きゅうこんようど
đất trồng cây củ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
球 きゅう たま
banh
根 こん ね
rễ
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.