Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 球節
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
琉球使節 りゅうきゅうしせつ
Ryukyuan mission to Edo
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt
免疫芽球性リンパ節症 めんえきがきゅうせいリンパせつしょう
hạch bạch huyết nguyên bào miễn dịch
球 きゅう たま
banh
節目節目 ふしめふしめ
cột mốc quan trọng; bước ngoặt (trong cuộc sống, trong kinh doanh...)