Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境社会検定
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
社会環境 しゃかいかんきょー
môi trường xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会環境療法 しゃかいかんきょーりょーほー
liệu pháp môi trường xã hội
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
環境設定 かんきょうせってい
(IT) cài đặt môi trường