Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 環境調査研修所
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
環境調査 かんきょうちょうさ
nghiên cứu môi trường
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
研修所 けんしゅうじょ
Nơi đào tạo; nơi huấn luyện; trung tâm đào tạo; trung tâm tu nghiệp
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
県研修所 けんけんしゅうじょ
học viện đào tạo cấp tỉnh