Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暗視 あんし くらし
khả năng nhìn trong bóng tối
環視 かんし
nhìn quanh, quan sát xung quanh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
視野 しや
tầm hiểu biết
環状 かんじょう
hình vòng tròn
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
偶像視 ぐうぞうし
sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái
視覚野 しかくや
vùng thị giác