生き
いき イキ「SANH」
☆ Danh từ
Mát mẻ; stet

生き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 生き
生き
いき イキ
mát mẻ
生きる
いきる
sinh sống
Các từ liên quan tới 生き
生き生き いきいき
Chói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
生き生きとする いきいきとする
Lóng lánh
生きる道 いきるみち
con đường sống
今を生きる いまをいきる
sống cho hiện tại
一塁に生きる いちるいにいきる
để (thì) an toàn trên (về) cơ sở đầu tiên
生き方 いきかた
cách sống; kiểu sống; phong cách sống
生き顔 いきがお
khuôn mặt tràn đầy sức sống