Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一年生 いちねんせい
Học viên , sinh viên năm nhất
推理作家 すいりさっか
nhà văn trinh thám
一代年寄 いちだいとしより
danh hiệu trao cho đô vật cao cấp, nhiều thành tích
年別 ねんべつ
tính theo năm
年代 ねんだい
niên đại
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh