Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生産局
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
衛生局 えいせいきょく
cục vệ sinh
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống