生産費
せいさんひ「SANH SẢN PHÍ」
☆ Danh từ
Chi phí sản xuất.

生産費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産費
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生産的消費 せいさんてきしょうひ
tiêu dùng sản xuất
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
生活費 せいかつひ
sinh hoạt phí.
給費生 きゅうひせい
sinh viên được cấp học bổng
貸費生 たいひせい
chế độ cho vay tiền với những sinh viên đã tốt nghiệp muốn học lên cao hơn
生計費 せいけいひ
sống những chi phí