Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生薬製剤の一覧
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
製剤 せいざい
chế phẩm dược, thuốc bào chế
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
薬剤 やくざい
dược