Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産学協同ドラマ
産学協同 さんがくきょうどう
hợp tác lẫn nhau giữa ngành công nghiệp và trường học
産学協同体 さんがくきょうどうたい
hợp tác sản xuất - giáo dục
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
産環協 さんかんきょう
hiệp hội quản lý môi trường công nghiệp Nhật Bản
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.