Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業技術環境局
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業技術 さんぎょうぎじゅつ
kĩ thuật công nghiệp
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
工学/技術/環境 こうがく/ぎじゅつ/かんきょう
Kỹ thuật/công nghệ/môi trường
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
科学・技術・環境省 かがくぎじゅつかんきょうしょう
Bộ khoa học công nghệ và môi trường.