Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産育
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
出産養育 しゅっさんよういく
sản dục.
教育産業 きょういくさんぎょう
ngành công nghiệp liên quan đến giáo dục
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
出産前教育 しゅっさんまえきょーいく
giáo dục trước khi sinh
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.