Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 用土駅
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土用波 どようなみ
sóng cao dập vào bờ vào lúc nóng nhất trong mùa hè
バラ用土 バラようど
đất trồng hoa hồng
ラン用土 ランようど
đất trồng lan
サボテン用土 サボテンようど
đất trồng cây xương rồng
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.