Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
休業中 きゅうぎょうちゅう
Đóng cửa, nghỉ làm
休み中 やすみちゅう
đang nghỉ.
中休み なかやすみ
tạm nghỉ
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.