Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中権内
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
内中 うちなか
toàn bộ gia đình,tất cả qua cái nhà,họ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
空中権 くうちゅうけん
quyền trong không gian trên đất thuê
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.