Các từ liên quan tới 田園都市 (企業)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
田園都市 でんえんとし
thành phố có nhiều công viên cây xanh.
田園都市開発 でんえんとしかいはつ
phát triển đô thị nông thôn
学園都市 がくえんとし
trường cao đẳng (trường đại học) thị thành
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
工業都市 こうぎょうとし
công nghiệp (sản xuất, nhà máy) thành phố hoặc thành phố
商業都市 しょうぎょうとし
thành phố thương mại
企業 きぎょう
doanh nghiệp