Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正味重量 しょうみじゅうりょう
giăng lưới trọng lượng
子宮出血-不正 しきゅーしゅっけつ-ふせー
chảy máu tử cung bất thường
宮 みや きゅう
đền thờ