Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公利 こうり
lợi ích cộng đồng
公正 こうせい
công bằng; công bình; không thiên vị
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
自由金利 じゆーきんり
lãi suất không được kiểm soát
公正な こーせーな
đúng, hợp lý
不公正 ふこうせい
bội nghĩa
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).