Các từ liên quan tới 由貴とキッチュの夜にもふかしぎ
kitsch
夜ふかし よふかし
Sự thức khuya
sự mài sắc
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
山のふもと やまのふもと
dưới chân núi.
bắp đùi, bắp vế
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung