Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甲賀協同ガス
協同 きょうどう
đồng tâm hiệp lực; chung; cùng nhau; liên kết
協同動作 きょうどうどうさ
Hành động phối hợp.+ Đây là tên đặt cho một phương án của CHÍNH SÁCH THU NHẬP CỦA ĐỨC mà chính phủ, mặc dù không phải là một bên tham gia quá trình đàm phán tập thể, đặt ra những tiêu chuẩn gắn tăng tiền lương với mục đích ổn định và tăng trưởng.
協同収集 きょうどうしゅうしゅう
sự tiếp nhận (dữ liệu, thông tin) tập thể
産学協同 さんがくきょうどう
hợp tác lẫn nhau giữa ngành công nghiệp và trường học
和衷協同 わちゅうきょうどう
đồng tâm hiệp lực
協同組合 きょうどうくみあい
hợp tác xã, sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.