Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
哆開 哆開
sự nẻ ra
申し開らく もうしひらく
giải thích, biện minh
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
開き ひらき
(1) mở; chỗ trống;(2) cá khô bỏ ruột
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.