申し開らく
もうしひらく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Giải thích, biện minh

Từ đồng nghĩa của 申し開らく
verb
Bảng chia động từ của 申し開らく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 申し開らくぐ/もうしひらくぐ |
Quá khứ (た) | 申し開らくいだ |
Phủ định (未然) | 申し開らくがない |
Lịch sự (丁寧) | 申し開らくぎます |
te (て) | 申し開らくいで |
Khả năng (可能) | 申し開らくげる |
Thụ động (受身) | 申し開らくがれる |
Sai khiến (使役) | 申し開らくがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 申し開らくぐ |
Điều kiện (条件) | 申し開らくげば |
Mệnh lệnh (命令) | 申し開らくげ |
Ý chí (意向) | 申し開らくごう |
Cấm chỉ(禁止) | 申し開らくぐな |
申し開らく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し開らく
申し開き もうしひらき
một lời xin lỗi (làm nhục mẫu (dạng)); một sự phòng thủ
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
押し開く おしひらく
đẩy và mở