申し難い
もうしにくい もうしがたい「THÂN NAN」
☆ Cụm từ
Tôi (thì) tiếc để lo lắng bạn

申し難い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し難い
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
難民申請者 なんみんしんせいしゃ
người đăng ký tị nạn
難しい むずかしい むつかしい
khó; khó khăn
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申し合い もうしあい
training between rikishi of equal strength
難し かたし
khó
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.