Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男の情話
情話 じょうわ
nói chuyện từ trái tim; yêu câu chuyện
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
人情話 にんじょうばなし
câu chuyện mà có đề tài là những mối quan hệ con người ấm
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.