Kết quả tra cứu 神を畏れる
Các từ liên quan tới 神を畏れる
神を畏れる
かみをおそれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Kính sợ Chúa

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 神を畏れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神を畏れる/かみをおそれるる |
Quá khứ (た) | 神を畏れた |
Phủ định (未然) | 神を畏れない |
Lịch sự (丁寧) | 神を畏れます |
te (て) | 神を畏れて |
Khả năng (可能) | 神を畏れられる |
Thụ động (受身) | 神を畏れられる |
Sai khiến (使役) | 神を畏れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神を畏れられる |
Điều kiện (条件) | 神を畏れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 神を畏れいろ |
Ý chí (意向) | 神を畏れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 神を畏れるな |