Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 留守政景
留守 るす
sự vắng nhà
留守中 るすちゅう
trong thời gian sự thiếu từ nhà
留守宅 るすたく
nhà vắng người
留守録 るすろく
sự ghi không được quan tâm (video, âm thanh)
留守電 るすでん
trả lời máy
留守居 るすい
quản gia hoặc người quản lý (một chức quan trong thời Êđô)
留守番 るすばん
sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng)
居留守 いるす
ở nhà mà giả vờ là vắng nhà