Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 畜産副産物
畜産物 ちくさんぶつ
sản phẩm chăn nuôi
副産物 ふくさんぶつ
sản phẩm phụ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
畜産 ちくさん
ngành chăn nuôi
畜産業 ちくさんぎょう
Chăn nuôi
畜産学 ちくさんがく
chăn nuôi đại gia súc
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.