Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
異端者 いたんしゃ
người theo dị giáo
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
異端 いたん
dị đoan
竹フォーク たけフォーク
nĩa tre
異端視 いたんし
dị giáo
異端的 いたんてき
dị đoan.
異端児 いたんじ
Người lập dị
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.