疑わしい節
うたがわしいふし
☆ Danh từ
Đáng ngờ chỉ

疑わしい節 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疑わしい節
疑わしい うたがわしい
khả nghi
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
疑い うたがい
sự nghi ngờ
疑 ぎ うたぐ
mối nghi ngờ
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
疑い深い うたがいぶかい
nghi ngờ, ngờ vực
疑わしきは罰せず うたがわしきはばっせず
Đây là nguyên tắc trong tố tụng hình sự. Cụ thể, trong tố tụng hình sự, tòa án không được kết tội bị cáo hay phải xử có lợi cho bị cáo trừ khi cơ quan công tố chứng minh được một cách hợp lý rằng bị cáo có tội.
節回し ふしまわし
giai điệu, âm điệu, du dương