Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
病気休職 びょうききゅうしょく
nghỉ ốm
病気休業 びょーききゅーぎょー
nghỉ việc do bị bệnh
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài
上陸休暇 じょうりくきゅうか
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)