Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
給養 きゅうよう
cấp dưỡng.
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
給付 きゅうふ
sự cấp; cấp; sự giao; giao; tiền trợ cấp
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng
療養所 りょうようじょ りょうようしょ
dưỡng đường