Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
発掘現場
はっくつげんば
địa điểm khai quật
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
げんばわたし(ぼうえきじょうけん) 現場渡し(貿易条件)
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán).
発掘 はっくつ
sự khai thác; sự khai quật
現場 げんば げんじょう
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường
発現 はつげん
sự tiết lộ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
発掘隊 はっくつたい
nhóm khai quật
発場 はつじょう
sự phấn chấn; nâng cao tinh thần
「PHÁT QUẬT HIỆN TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích