Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 登録免許税法
登録免許税 とうろくめんきょぜい
Thuế môn bài
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
営業免許税 えいぎょうめんきょぜい
thuế cho phép kinh doanh
免許 めんきょ
sự cho phép; giấy phép.
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
免税 めんぜい
sự miễn thuế.
外国人登録法 がいこくじんとうろくほう
luật đăng ký của người nước ngoài