Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
実益 じつえき
lợi nhuận thực tế; thực hành sử dụng; lợi ích
実現損益 じつげんそんえき
lãi lỗ thực tế
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.