Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 益田直也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp