Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 監査役会設置会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
委員会設置会社 いいんかいせっちかいしゃ
company with a committee governance structure (e.g. auditing, appointment, compensation)
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
会計監査 かいけいかんさ
sự kiểm toán; kiểm toán