Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直嶋正行
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
正格直交行列 せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.