Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直嶋正行
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正格直交行列 せーかくちょっこーぎょーれつ
ma trận trực giao chính xác
正行 しょうぎょう
thực hành đúng như một pháp tu của đạo phật
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo