Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直既約加群
既約 きやく すんでやく
chương trình [công ước] không thể sửa đổi
加群 かぐん
nhóm cộng
既約表現 きやくひょうげん すんでやくひょうげん
biểu diễn không khả quy
既約分数 きやくぶんすう すんでやくぶんすう
phân số tối giản, không rút gọn được nữa
一粒子既約 いちりゅうしきやく いちりゅうしすんでやく
hạt không thể phân chia được nữa; hạt cơ bản (vật lý)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
直交群 ちょっこーぐん
nhóm trực giao
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).