Các từ liên quan tới 相撲競技監察委員会
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
監督委員会 かんとくいいんかい
ủy ban giám sát
技術委員会 ぎじゅついいんかい
ủy ban kỹ thuật
ユニコード技術委員会 ユニコードぎじゅついいんかい
ủy ban công nghệ unicode